Máy tiện kim loại BHL-1550 là loại máy tiện đa năng, thương hiệu Sun Master, sản xuất tại Đài Loan. Máy tiện kim loại BHL-1550 có công suất trung bình 7.5HP, đường kính băng tiện 380mm, khoảng cách chống tâm 1250mm, hoạt động trên 12 cấp tốc độ và rất chính xác nên BHL-1550 còn được gọi là máy tiện chính xác tốc độ cao.
Máy tiện kim loại BHL-1550 có nhiều ứng dụng trong thực tế sản xuất, cơ khí, đóng tàu và dạy nghề trường học. Máy tiện da năng BHL-1550 được sản xuất theo tiêu chuẩn và công nghệ Châu Âu, thân máy được làm bằng vật liệu cứng có độ bền cao, chịu được va đập mạnh.
Sử dụng máy tiện kim loại đa năng BHL-1550 sẽ đem lại cho Quý khách một tỷ lệ hoàn vốn cao hơn so với cac loại máy tiện CNC, máy tiện kim loại Trung Quốc, bởi chất lượng và tuổi thọ của máy kéo dài.
Máy tiện kim loại BHL-1550 được mua bán và phân phối chính thức bởi công ty Toàn Cầu tại Việt Nam. Vì thế, khi có nhu cầu mua máy tiện đa năng này, xin vui lòng liên hệ 0975 157 412-Mr. Siêng để được thông tin giá máy tiện đa năng tốt nhất, với thời gian nhanh nhất, cam kết hàng chính hãng, mới 100%, bảo hành trong 12 tháng.
- Các loại máy tiện khác: AHL-21120V, AHL-2180V, AHL-2160V, AHL-2140V,...
Thông số kỹ thuật:
* Ghi chú:
Máy tiện kim loại BHL-1550 có nhiều ứng dụng trong thực tế sản xuất, cơ khí, đóng tàu và dạy nghề trường học. Máy tiện da năng BHL-1550 được sản xuất theo tiêu chuẩn và công nghệ Châu Âu, thân máy được làm bằng vật liệu cứng có độ bền cao, chịu được va đập mạnh.
![]() |
Máy tiện tốc độ cao AHL-1550 Đài Loan |
Máy tiện kim loại BHL-1550 được mua bán và phân phối chính thức bởi công ty Toàn Cầu tại Việt Nam. Vì thế, khi có nhu cầu mua máy tiện đa năng này, xin vui lòng liên hệ 0975 157 412-Mr. Siêng để được thông tin giá máy tiện đa năng tốt nhất, với thời gian nhanh nhất, cam kết hàng chính hãng, mới 100%, bảo hành trong 12 tháng.
- Các loại máy tiện khác: AHL-21120V, AHL-2180V, AHL-2160V, AHL-2140V,...
Thông số kỹ thuật:
Model | BHL-1150 |
Khả năng làm việc
|
|
Chiều cao tâm
|
190mm |
Tiện lớn nhất trên băng
|
380mm |
Tiện lớn nhất trên hầu
|
610mm |
Tiện trên bàn xe dao ngang
|
238mm |
Khoảng cách chống tâm
|
1250mm |
Chiều rộng băng
|
280mm |
Bề rộng của hầu
|
265mm |
Đầu máy và trục chính
| |
Chuẩn côn trục chính/Côn trong
|
D1-6, MT.No.6 |
Áo côn trục chính
|
MT.No.6 x MT. No.4 |
Lỗ côn trục chính
|
56mm |
Tốc độ trục chính
| 16 cấp/25 ~ 2000 R.P.M. Green 25-80-260-840 R.P.M Yeelow 33-108-350-1120 R.P.M Red 45-140-470-1500 R.P.M Blue 60-190-625-2000 R.P.M "MATRIX" Disc clutch for Forward/Reverse |
Bàn xe dao
| |
Chiều dài/Chiều rộng của bàn xe dao
|
484mm/450mm |
Hành trình xe dao ngang
|
235mm |
Hành trình ụ dao trên
|
120mm |
Ren và bước ren
| |
Ren hệ Anh: Kinds/Range
|
45 Kinds / 2 ~ 72 T.P.I. |
Ren hệ mét: Kinds/Range
|
39 Kinds / 0.2 ~ 14 mm. |
Ren hệ D.P: Kinds/Range
|
21 Kinds / 8 ~ 44 D.P |
Ren hệ M.P: Kinds/Range
|
18 Kinds / 0.3 ~ 3.5 M.P |
Bước tiến dọc
|
0.04 ~ 1.0 mm |
Bước tiến ngang
|
0.02 ~ 0.5 mm |
Ụ chống tâm
| |
Đường kính ống trượt
|
59mm |
Hành trình ống trượt
|
127mm |
Kiểu côn chống tâm
|
MT.No.4 |
Motor
| |
Motor truc chính
|
7.5HP |
Motor bơm dầu
|
- |
Motor làm mát
|
1/8HP |
Trọng lượng và kích thước
| |
Chiều dài
|
2580mm |
Chiều rộng x Chiều cao
|
1120mm x 1745mm |
Trọng lượng
|
1450/1700kg |
* Ghi chú:
- Khả năng làm việc của máy được tính trên cơ sở vật liệu là thép có độ cứng trung bình.
- Nhằm cải tiến sản phẩm ngày càng tốt hơn, nhà sản xuất có thể thay đổi thiết kế sản phẩm mà không cần thông báo trước cho khách hàng.
- Có nhiều phụ kiện tùy chọn cho máy bắt buộc người sử dụng phải trả thêm phí.