Máy tiện kim loại AHL-2160V là loại máy tiện đa năng được sản xuất tại Đài Loan, thương hiệu Sun Master. Nếu so sánh với các loại máy tiện đa năng của Nhật thì máy tiện kim loại AHL-2160V Đài Loan hoàn toàn không thua kém. AHL-2160V có đường kính băng tiện 533mm, khoảng cách chống tâm 1500mm, lỗ côn trục chính 80mm, chuẩn mâm cặp ASA D1-8, và được làm bằng vật liệu cứng, có nhiều ứng dụng trong cơ khí, xây dựng, trường học.
Máy tiện kim loại đa năng AHL-2160V Đài Loan đã được nhiều công ty lớn sử dụng tại Việt Nam: Lilama 18, Posco E&C, Dầu Khí Việt Nam,...thông qua nhà phân phối máy tiện vạn năng đó là công ty Toàn Cầu. Với chính sách ưu đãi bảo hành 12 tháng, bán đúng giá, luôn có phụ tùng thay thế khi đã hết thời gian bảo hành, Toàn Cầu luôn là nhịp cầu nối giữa các nan giải về công nghệ của khách hàng với nhà sản xuất, là nơi tư vấn hoàn hảo về máy tiện đa năng...
- Các loại máy tiện đa năng Đài Loan cùng chủng loại: AHL-1840V, AHL-1860V, AHL-1880V, AHL-2140V, AHL-2180V,..Khi có nhu cầu mua bán máy tiện kim loại đa năng AHL-2140V xin vui lòng liên hệ 0975 157 412 - Mr. Siêng để được tư vấn thêm.
Thông số kỹ thuật:
* Ghi chú:
![]() |
Máy tiện đa năng AHL-2160V Đài Loan |
- Các loại máy tiện đa năng Đài Loan cùng chủng loại: AHL-1840V, AHL-1860V, AHL-1880V, AHL-2140V, AHL-2180V,..Khi có nhu cầu mua bán máy tiện kim loại đa năng AHL-2140V xin vui lòng liên hệ 0975 157 412 - Mr. Siêng để được tư vấn thêm.
Thông số kỹ thuật:
Model | AHL-2160V |
Khả năng làm việc
|
|
Chiều cao tâm
|
271mm |
Tiện lớn nhất trên băng
|
533mm |
Tiện lớn nhất trên hầu
|
790mm |
Tiện trên bàn xe dao ngang
|
356mm |
Khoảng cách chống tâm
|
1500mm |
Chiều rộng băng
|
345mm |
Bề rộng của hầu
|
250mm |
Đầu máy và trục chính
| |
Chuẩn côn trục chính/Côn trong
|
D1-8, MT.No.7 |
Áo côn trục chính
|
MT.No.7 x MT. No.5 |
Lỗ côn trục chính
|
80mm |
Tốc độ trục chính
| 4 cấp/18 ~ 1800 R.P.M. L 18 ~ 55 R.P.M M 55 ~ 180 R.P.M MH 180 ~ 600 R.P.M H 600 ~ 1800 R.P.M Infinitely Variable |
Bàn xe dao
| |
Chiều dài/Chiều rộng của bàn xe dao
|
543mm/542mm |
Hành trình xe dao ngang
|
272mm |
Hành trình ụ dao trên
|
137mm |
Ren và bước ren
| |
Ren hệ Anh: Kinds/Range
|
38 Kinds / 2 ~ 72 T.P.I. |
Ren hệ mét: Kinds/Range
|
40 Kinds / 0.4 ~ 14 mm. |
Ren hệ D.P: Kinds/Range
|
21 Kinds / 8 ~ 44 D.P |
Ren hệ M.P: Kinds/Range
|
18 Kinds / 0.3 ~ 3.5 M.P |
Bước tiến dọc
|
0.04 ~ 1.0 mm |
Bước tiến ngang
|
0.02 ~ 0.5 mm |
Ụ chống tâm
| |
Đường kính ống trượt
|
76mm |
Hành trình ống trượt
|
165mm |
Kiểu côn chống tâm
|
MT.No.5 |
Motor
| |
Motor truc chính
|
AC 9.4KW (12.5HP), Inverter |
Motor bơm dầu
|
1/4HP |
Motor làm mát
|
1/8HP |
Trọng lượng và kích thước
| |
Chiều dài
|
3035mm |
Chiều rộng x Chiều cao
|
1120mm x 1745mm |
Trọng lượng
|
2650/3000kg |
* Ghi chú:
- Khả năng làm việc của máy được tính trên cơ sở vật liệu là thép có độ cứng trung bình.
- Nhằm cải tiến sản phẩm ngày càng tốt hơn, nhà sản xuất có thể thay đổi thiết kế sản phẩm mà không cần thông báo trước cho khách hàng.
- Có nhiều phụ kiện tùy chọn cho máy bắt buộc người sử dụng phải trả thêm phí.