Máy tiện đa năng AHL-2140 do nhà sản xuất Sun Master Đài Loan chế tạo cho độ chính xác cao. Máy tiện vạn năng AHL-2140 có đường kính băng tiện 533mm, khoảng cách chống tâm 1000mm có nhiều ứng dụng trong cơ khí, xây dựng và dạy học.
Máy tiện đa năng Sun Master AHL-2140 được thiết kế theo tiêu chuẩn CE. Bộ phận hộp số và bàn xe dao của máy tiện vạn năng AHL-2140 được thiết kế đa năng, băng tiện được đúc bằng vật liệu cứng có độ bền HS-70, chịu được sự va đập lớn.
Máy tiện đa năng AHL-2140 sử dụng lỗ côn trục chính 80mm, chuẩn mâm cặp ASA D1-8, máy tiện AHL-2140trang bị hộc chứa nước và bơm làm mát, tiện dụng trong gia công. Máy tiện vạn năng AHL-2140 hoạt động êm và có độ ồn thấp. Bàn đạp thắng chân được thiết kế kèm theo máy.
- Các sản phẩm cùng loại: AHL-1840, AHL-1860, AHL-1880, AHL-2160, AHL-2180, AHL-21120,.
- Các từ khóa hỗ trợ: máy tiện đa năng, máy tiện vạn năng, máy tiện Đài Loan, máy tiện gỗ, máy tiện chính xác cao, máy tiện trung tâm, máy tiện giá tốt, máy tiện Trung Quốc,....
Thông số kỹ thuật:
* Ghi chú:
Máy tiện đa năng Sun Master AHL-2140 được thiết kế theo tiêu chuẩn CE. Bộ phận hộp số và bàn xe dao của máy tiện vạn năng AHL-2140 được thiết kế đa năng, băng tiện được đúc bằng vật liệu cứng có độ bền HS-70, chịu được sự va đập lớn.
Máy tiện đa năng AHL-2140 sử dụng lỗ côn trục chính 80mm, chuẩn mâm cặp ASA D1-8, máy tiện AHL-2140trang bị hộc chứa nước và bơm làm mát, tiện dụng trong gia công. Máy tiện vạn năng AHL-2140 hoạt động êm và có độ ồn thấp. Bàn đạp thắng chân được thiết kế kèm theo máy.
- Các sản phẩm cùng loại: AHL-1840, AHL-1860, AHL-1880, AHL-2160, AHL-2180, AHL-21120,.
- Các từ khóa hỗ trợ: máy tiện đa năng, máy tiện vạn năng, máy tiện Đài Loan, máy tiện gỗ, máy tiện chính xác cao, máy tiện trung tâm, máy tiện giá tốt, máy tiện Trung Quốc,....
![]() |
Máy tiện đa năng AHL-2140 Đài Loan |
Thông số kỹ thuật:
Model | AHL-2140 |
Khả năng làm việc
|
|
Chiều cao tâm
|
271mm |
Tiện lớn nhất trên băng
|
533mm |
Tiện lớn nhất trên hầu
|
790mm |
Tiện trên bàn xe dao ngang
|
356mm |
Khoảng cách chống tâm
|
1000mm |
Chiều rộng băng
|
345mm |
Bề rộng của hầu
|
250mm |
Đầu máy và trục chính
| |
Chuẩn côn trục chính/Côn trong
|
D1-8, MT.No.7 |
Áo côn trục chính
|
MT.No.7 x MT. No.5 |
Lỗ côn trục chính
|
80mm |
Tốc độ trục chính
| 16 cấp/20~1600 R.P.M. Green 20 65 210 670 Yellow 25 85 280 900 Red 35 115 380 1200 Blue 50 150 500 1600 "MATRIC" Disc clutch for Forward/Reverse |
Bàn xe dao
| |
Chiều dài/Chiều rộng của bàn xe dao
|
543mm/542mm |
Hành trình xe dao ngang
|
272mm |
Hành trình ụ dao trên
|
137mm |
Ren và bước ren
| |
Ren hệ Anh: Kinds/Range
|
38 Kinds / 2 ~ 72 T.P.I. |
Ren hệ mét: Kinds/Range
|
40 Kinds / 0.4 ~ 14 mm. |
Ren hệ D.P: Kinds/Range
|
21 Kinds / 8 ~ 44 D.P |
Ren hệ M.P: Kinds/Range
|
18 Kinds / 0.3 ~ 3.5 M.P |
Bước tiến dọc
|
0.04 ~ 1.0 mm |
Bước tiến ngang
|
0.02 ~ 0.5 mm |
Ụ chống tâm
| |
Đường kính ống trượt
|
76mm |
Hành trình ống trượt
|
165mm |
Kiểu côn chống tâm
|
MT.No.5 |
Motor
| |
Motor truc chính
|
12.5HP |
Motor bơm dầu
|
|
Motor làm mát
|
1/8HP |
Trọng lượng và kích thước
| |
Chiều dài
|
2535mm |
Chiều rộng x Chiều cao
|
1120mm x 1745mm |
Trọng lượng
|
2300/2650 kg |
- Khả năng làm việc của máy được tính trên cơ sở vật liệu là thép có độ cứng trung bình.
- Nhằm cải tiến sản phẩm ngày càng tốt hơn, nhà sản xuất có thể thay đổi thiết kế sản phẩm mà không cần thông báo trước cho khách hàng.
- Có nhiều phụ kiện tùy chọn cho máy bắt buộc người sử dụng phải trả thêm phí.