Máy tiện Sun Master AHL-1860Vđược thiết kế theo tiêu chuẩn CE. Bộ phận hộp số và bàn xe dao của máy tiện vạn năng AHL-1860V được thiết kế đa năng, băng tiện được đúc bằng vật liệu cứng có độ bền HS-70.
Máy tiện đa năng AHL-1860V sử dụng lỗ côn trục chính 80mm, chuẩn mâm cặp ASA D1-8, máy tiện AHL-1860V trang bị hộc chứa nước và bơm làm mát, tiện dụng trong gia công. Máy tiện đa năng AHL-1860V đã được mua bán rông rãi trên thị trường Việt Nam thông qua công ty Toàn Cầu: Hà Nội, Hưng Yên, Hải Phòng, TP.HCM, Cần Thơ...hỗ trợ giao hàng tận nơi và bảo hành trong 12 tháng.
![]() |
Máy tiện đa năng Sun Master AHL-1860V |
- Các từ khóa tìm kiếm: máy tiện Đài Loan, máy tiện đa năng, máy tiện vạn năng, máy tiện vạn năng mini, máy tiện CNC, máy tiện chính xác, máy tiện giá tốt nhất, mua bán máy tiện Đài Loan,...
Thông số kỹ thuật:
Model | AHL-1860V |
Khả năng làm việc
|
|
Chiều cao tâm
|
230mm |
Tiện lớn nhất trên băng
|
460mm |
Tiện lớn nhất trên hầu
|
710mm |
Tiện trên bàn xe dao ngang
|
280mm |
Khoảng cách chống tâm
|
1500mm |
Chiều rộng băng
|
345mm |
Bề rộng của hầu
|
250mm |
Đầu máy và trục chính
| |
Chuẩn côn trục chính/Côn trong
|
D1-8, MT.No.7 |
Áo côn trục chính
|
MT.No.7 x MT. No.5 |
Lỗ côn trục chính
|
80mm |
Tốc độ trục chính
| 4 cấp/18 ~ 1800 R.P.M. L 18 ~ 55 R.P.M M 55 ~ 180 R.P.M MH 180 ~ 600 R.P.M H 600 ~ 1800 R.P.M Infinitely Variable |
Bàn xe dao
| |
Chiều dài/Chiều rộng của bàn xe dao
|
543mm/542mm |
Hành trình xe dao ngang
|
272mm |
Hành trình ụ dao trên
|
137mm |
Ren và bước ren
| |
Ren hệ Anh: Kinds/Range
|
38 Kinds / 2 ~ 72 T.P.I. |
Ren hệ mét: Kinds/Range
|
40 Kinds / 0.4 ~ 14 mm. |
Ren hệ D.P: Kinds/Range
|
21 Kinds / 8 ~ 44 D.P |
Ren hệ M.P: Kinds/Range
|
18 Kinds / 0.3 ~ 3.5 M.P |
Bước tiến dọc
|
0.04 ~ 1.0 mm |
Bước tiến ngang
|
0.02 ~ 0.5 mm |
Ụ chống tâm
| |
Đường kính ống trượt
|
76mm |
Hành trình ống trượt
|
165mm |
Kiểu côn chống tâm
|
MT.No.5 |
Motor
| |
Motor truc chính
|
AC 7.5KW (10HP) |
Motor bơm dầu
|
|
Motor làm mát
|
1/8HP |
Trọng lượng và kích thước
| |
Chiều dài
|
3035mm |
Chiều rộng x Chiều cao
|
1120mm x 1745mm |
Trọng lượng
|
2350/2700 kg |
* Ghi chú:
- Khả năng làm việc của máy được tính trên cơ sở vật liệu là thép có độ cứng trung bình.
- Nhằm cải tiến sản phẩm ngày càng tốt hơn, nhà sản xuất có thể thay đổi thiết kế sản phẩm mà không cần thông báo trước cho khách hàng.
- Có nhiều phụ kiện tùy chọn cho máy bắt buộc người sử dụng phải trả thêm phí.