Máy tiện kim loại SR-1840 hay máy tiện Sun Master SR-1840 là loại máy tiện đa năng được sản xuất tại Đài Loan. Máy tiện SR-1840 Đài Loan được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu, có đường kính băng tiện 460mm, khoảng cách chống tâm 850mm, công suất motor 7.5HP có 12 cấp tốc độ.
Máy tiện kim loại SR-1840 được làm bằng vật liệu cứng, có độ bền HS-70 được đúc khối chắc chắn. SR-1840 là máy tiện công suất nhỏ có nhiều ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng, đóng tàu, trường học,...
Máy tiện kim loại đa năng SR-1840 Đài Loan được phân phối và bảo hành chính thước tại Việt Nam bởi Công ty Toàn Cầu.Khi có nhu cầu tư vấn, mua bán máy tiện kim loại SR-1840, xin vui lòng liên hệ : 0975 157 412-Mr. Siêng để được hỗ trợ, báo giá,..Chúng tôi cam kết hàng chính hãng, mới 100%, bảo hành 12 tháng, giao hàng tận nơi khắp mọi miền đất nước: Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Đà Nẵng, TP.HCM, Vũng Tàu,...
- Các sản phẩm khác: AHL-21120V, BHL-1550, BHL-1550V, SR-1860, SR-2140, SR-2160,..
Thông số kỹ thuật:
* Ghi chú:
Máy tiện kim loại SR-1840 được làm bằng vật liệu cứng, có độ bền HS-70 được đúc khối chắc chắn. SR-1840 là máy tiện công suất nhỏ có nhiều ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng, đóng tàu, trường học,...
Máy tiện kim loại đa năng SR-1840 Đài Loan được phân phối và bảo hành chính thước tại Việt Nam bởi Công ty Toàn Cầu.Khi có nhu cầu tư vấn, mua bán máy tiện kim loại SR-1840, xin vui lòng liên hệ : 0975 157 412-Mr. Siêng để được hỗ trợ, báo giá,..Chúng tôi cam kết hàng chính hãng, mới 100%, bảo hành 12 tháng, giao hàng tận nơi khắp mọi miền đất nước: Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Đà Nẵng, TP.HCM, Vũng Tàu,...
![]() |
| Máy tiện vạn năng SR-1840 |
Thông số kỹ thuật:
| Model | SR-1840 |
Khả năng làm việc
|
|
Chiều cao tâm
|
231mm |
Tiện lớn nhất trên băng
|
460mm |
Tiện lớn nhất trên hầu
|
650mm |
Tiện trên bàn xe dao ngang
|
307mm |
Khoảng cách chống tâm
|
850mm |
Chiều rộng băng
|
305mm |
Bề rộng của hầu
|
165mm |
Đầu máy và trục chính
| |
Chuẩn côn trục chính/Côn trong
|
D1-8, 85mm taper 1/19.18 |
Áo côn trục chính
|
85mm taper 1/19.18 x MT. No.5 |
Lỗ côn trục chính
|
80mm |
Tốc độ trục chính
| 12 cấp/30 ~ 1500 R.P.M. Ls 30-45-60-90 R.P.M Ms 110-150-210-320 R.P.M Hs 530-750-1050-1500 R.P.M |
Bàn xe dao
| |
Chiều dài/Chiều rộng của bàn xe dao
|
440mm/477mm |
Hành trình xe dao ngang
|
272mm |
Hành trình ụ dao trên
|
160mm |
Ren và bước ren
| |
Ren hệ Anh: Kinds/Range
|
45 Kinds / 2 ~ 72 T.P.I. |
Ren hệ mét: Kinds/Range
|
39 Kinds / 0.2 ~ 14 mm. |
Ren hệ D.P: Kinds/Range
|
21 Kinds / 8 ~ 44 D.P |
Ren hệ M.P: Kinds/Range
|
18 Kinds / 0.3 ~ 3.5 M.P |
Bước tiến dọc
|
0.04 ~ 1.0 mm |
Bước tiến ngang
|
0.02 ~ 0.5 mm |
Ụ chống tâm
| |
Đường kính ống trượt
|
68mm |
Hành trình ống trượt
|
153mm |
Kiểu côn chống tâm
|
MT.No.4 |
Motor
| |
Motor truc chính
|
7.5HP |
Motor bơm dầu
|
- |
Motor làm mát
|
1/8HP |
Trọng lượng và kích thước
| |
Chiều dài
|
2400mm |
Chiều rộng x Chiều cao
|
1155mm x 1745mm |
Trọng lượng
|
1700/2000kg |
* Ghi chú:
- Khả năng làm việc của máy được tính trên cơ sở vật liệu là thép có độ cứng trung bình.
- Nhằm cải tiến sản phẩm ngày càng tốt hơn, nhà sản xuất có thể thay đổi thiết kế sản phẩm mà không cần thông báo trước cho khách hàng.
- Có nhiều phụ kiện tùy chọn cho máy bắt buộc người sử dụng phải trả thêm phí.
RSS Feed
Twitter
02:31
Unknown

Posted in